DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
TX ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
13.850 |
1 |
DNTN Minh Lợi |
Ấp 4, xã Tiến Thành, TX. Đồng Xoài |
44.01.000584 |
10/01/2005 |
1.500 |
2 |
DNTN Bảo bảo |
Đường Lê Duẫn, KP Phú Lộc, P Tân Phú |
44.01.000597 |
22/03/05 |
1.500 |
3 |
DNTN Xuân Công |
KP Phú Cường, P Tân phú |
44.01.000592 |
15/03/2005 |
500 |
4 |
DNTN An Thịnh |
KP Phú Cường, P Tân phú |
44.01.000600 |
04/04/2005 |
1.500 |
5 |
DNTN Vũ Tuấn |
Ap 3, xã Tiến Thành |
44.01.000626 |
21/6/05 |
700 |
6 |
DNTN TRường Tuyền |
336 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Bình |
44.01.000629 |
30/6/05 |
1.900 |
7 |
DNTN Thiên Gia Phú |
248 QL14, P Tân Phú |
44.01.000631 |
07/05/2005 |
1.000 |
8 |
DNTN Nguyễn Hải |
261b, QL14, KP Xuân Bình. |
44.01.000637 |
27/7/05 |
300 |
9 |
DNTN Phú Xuân |
KP Phú Lộc Phường tân Phú. TX ĐX |
44.01.000645 |
09/05/2005 |
1.500 |
10 |
DNTN Thuý Nga |
Số 24, đường số 2, KP Xuân Bình, P Tân Bình |
44.01.000647 |
18/9/05 |
250 |
11 |
DNTN Thiên Nga |
Kp Phú Lộc, Phường Tân Phú |
44.01.000659 |
14/10/05 |
1.200 |
12 |
DNTN Hoàng Giang |
Tổ 2, KP Phú Lộc, phường Tân Phú |
44.01.000674 |
24/11/05 |
2.000 |
|
CTy TNHH |
|
|
|
91.300 |
1 |
Cty TNHH TM-DV Anh Nguyên |
Số 164, Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú,TX |
44.02.000422 |
05/01/2005 |
900 |
2 |
Cty TM- XNK-tổng hợp và DV Quốc Thịnh |
u! |
44.02.000432 |
21/01/05 |
5.000 |
3 |
Cty Sơn Chi II |
143.KP Tân Đồng, P Tân Xuân |
44.02.000466 |
27/04/05 |
2.500 |
4 |
Cty TM-DV Đức Vinh |
302 QL14, P Tân Bình |
44.02.000454 |
14/4/05 |
300 |
5 |
Cty TM-DV-VT Tân Thanh Sơn |
317 QL14, P Tân Bình |
44.02.000468 |
28/4/05 |
1.700 |
6 |
Cty TM-DV Tân Thanh Thanh |
70 Lê Quý Đôn, P Tân Xuân |
44.02.000457 |
14/4/05 |
1.700 |
7 |
Cty TM-DV - tin học Tân Hoàng Long |
409 QL14, DX |
44.02.000450 |
28/03/05 |
1.000 |
8 |
Cty phân phối máy điện lạnh tỉnh Bình Phước |
253 Phú Riềng Đỏ, DX |
44.02.000450 |
28/3/05 |
500 |
9 |
Cty TNHH XNK và XD tổng hợp Trường Thịnh |
151 Phú Riềng Đỏ |
44.02.000476 |
06/06/2005 |
60.000 |
10 |
Cty TNHH TM - DV Trầm Uy Vũ |
KP Tân Trà, P Tân Bình |
44.02.000475 |
06/07/2005 |
800 |
11 |
Cty TNHH Thành Tài |
359-361 QL 14, P Tân Bình |
44.02.000474 |
06/03/2005 |
400 |
12 |
Cty TNHH TM-DV Phượng Trang |
132 QL14, Phường Tân Đồng |
44.02.000480 |
07/12/2005 |
1.700 |
13 |
Cty TNHH Tân Đồng Cát |
15, KP Tân Đồng 4, phường Tân Đồng |
44.02.000493 |
08/08/2005 |
1.500 |
14 |
Cty TNHH Tín Khoa |
384, tổ 1, KP Tân Trà, phường Tân Bình |
44.02.000492 |
08/08/2005 |
1.700 |
15 |
Cty TNHH Hoà Lan |
Tổ 2, KP 3, Phường Tân Đồng |
44.02.000506 |
26/8/05 |
500 |
16 |
Cty TNHH Sỹ Anh |
13/55 Phạm Ngũ Lão, tổ 1, KP Phước Thiện, P Tân Xuân |
44.02.000514 |
22/9/05 |
1.600 |
17 |
Cty TNHH An Tế Xương |
24 Phú Riềng Đỏ, tổ 3, KP Phú Mỹ, P Tân Phú |
44.02.000518 |
29/9/05 |
1.400 |
18 |
Cty TNHH SX-TM-XNK Vinh Nam |
419 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân |
44.02.000533 |
11/10/2005 |
1.000 |
19 |
Cty TNHH thương mại Hiệp Tiến Long |
Ấp 2, xã Tiến thành, thị xã Đồng Xoài |
44.02.000531 |
11/03/2005 |
2.200 |
20 |
Cty TNHH Du lịch Thuận Phước |
132 phường tân Đồng |
44.02.000555 |
14/12/05 |
2.000 |
22 |
Cty TNHH TM-DV Bích nga |
168 QL14, phường tân Đồng |
44.02.000557 |
19/12/05 |
2.900 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
TX ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
203.480 |
|
CTY TNHH -CTY CP |
|
|
|
|
1 |
Cty TNHH Minh Hương |
KP Tân Trà, Phường Tân Bình |
44.02.000435 |
28/01/2005 |
2.500 |
2 |
Cty TNHH Tư vấn xây dựng An Bình |
Tồ 2, KP 3, phường Tân Đồng |
44.02.000445 |
22/03/05 |
1.000 |
3 |
Cty CP đầu tư xây dựng - thương mai SX Phát Tài. |
KP 5, Phường Tân Đồng |
44.03.000042 |
29/04/05 |
5.000 |
4 |
CTY CP 22.12 |
Đường Nguyễn Huệ, Phường Tân Xuân |
44.03.000044 |
29/6/05 |
4.000 |
5 |
Cty TNHH Du lịch Việt Phước |
136 đường Phù Riềng Đỏ, phường Tân Phú |
44.02.000497 |
15/8/05 |
800 |
6 |
Cty TNHH TM-DV-XD Tân Phú thành |
KP 3, P Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài |
44.02.000528 |
18/10/05 |
800 |
7 |
Cty TNHH Tây Nam |
KP Phước hoà, P Tân Xuân |
44.02.000524 |
|
180.000 |
8 |
Cty TNHH TV-TK-XL Ngoại Thương |
KP Phú Thanh, P Tân Phú, thị xã ĐX |
44.02.000527 |
14/10/05 |
500 |
9 |
Cty TNHH xây dựng cầu đường Cẩm Xuyên |
Tồ 2, KP2, phường tân Đồng |
44.02.000539 |
21/11/05 |
1.000 |
10 |
Cty TNHH Quang Thịnh |
Đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình |
44.02.000537 |
15/11/05 |
1.000 |
11 |
Cty TNHH Xi Măng Hồng Sơn |
Cụm À, lô8, KCN Chơn Thành |
44.02.000554 |
12/05/2005 |
6.880 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
TX ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
61.000 |
1 |
Cty TNHH TM XNK Hai Phước |
Phường Tân Đồng, TX. Đồng Xoài |
44.02.000430 |
18/01/05 |
10.000 |
2 |
Cty TNHH XK Hoàng Thiện |
Đường Lê Quý Đôn, tổ 6, KP. Phước Thiện, P. Tân Xuân, TX. Đồng Xoài |
44.02.000429 |
18/01/05 |
30.000 |
3 |
Cty Cổ phần Thiên Hà |
Phường Tân Xuân, TX. Đồng Xoài |
44.03.000037 |
20/01/05 |
7.000 |
4 |
Cty TNHH Tùng Sơn |
KP Phú Cường, P Tân phú |
44.02.000443 |
14/03/05 |
9.000 |
5 |
Cty TNHH Đúc và luyện kim Hưng Đạo` |
Xã Tií©n thành, thị xã D0X |
44.02.000562 |
29/12/05 |
5.000 |
|
DNTN |
|
|
|
150 |
5 |
DNTN Thanh Lâm |
QL 14, phường Tân Phú, TX. Đồng Xoài |
44.01.000585 |
20/1/05 |
150 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
|
TX ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
8.000 |
1 |
Cty TNHH Phú Sơn |
KP Phú Lộc, P Tân Phú |
44.02.000444 |
17/03/05 |
5.000 |
2 |
Cty TNHH Khánh Hoàng |
29/1 tổ 8, KP 2, P Tân Đồng |
44.02.000437 |
21/02/05 |
1.000 |
3 |
Cty TNHH Lâm Nguyên |
KP Phú Thanh, phường tân Phú |
44.02.000550 |
|
2.000 |