THÀNH LẬP NĂM 2006:
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THƯƠNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ) |
DNTN |
|
|
|
24.830 |
1 |
DNTN Minh Thuỳ |
Số 29/12, KP2, phường Tân Đồng |
44,01,000768 |
22/06/2006 |
1.100 |
2 |
DNTN Phương Nhi |
Số 30, Lý Thường Kiệt, P.Tân Phú |
44,01,000765 |
16/06/2006 |
120 |
3 |
DNTN nhà nghỉ Thiên Lý |
QL14, KP Tân Đồng I, P.Tân Xuân |
44,01,000763 |
08/06/2006 |
450 |
4 |
DNTN Hà Vũ Hoàng Sơn |
Tổ 1A, KP Tân Trà, phường Tân Bình |
44,01,000771 |
02/07/2006 |
500 |
5 |
DNTN LÝ SƠN |
Đường phú riềng đỏ, P.Tân Bình |
44.01.000683 |
01/11/2006 |
1.000 |
6 |
DNTN K/SẠN NHÀ HÀNG MAI LAN |
Tổ 3, KP. Suồi Đá, P.Tân Xuân |
44.01.000701 |
01/06/2006 |
3.000 |
7 |
DNTN NGUYỄN THỊ HỒNG |
533 Phú riềng đỏ, P.Tân Xuân |
44.01.000684 |
16/01/2006 |
200 |
8 |
DNTN DUYÊN TÍN |
Tỗ 3, KP.Phước Bình, P.Tân Xuân |
44.01.000710 |
27/02/2006 |
900 |
9 |
DNTN VL XD TÂN TÂN 4 |
KP.Thanh Bình, P.Tân Bình |
44.01.000718 |
03/06/2006 |
200 |
10 |
DNTN NGỌC HÂN |
Ấp 6, Xã Tân Thành |
44.01.000731 |
29/03/2006 |
400 |
11 |
DNTN MINH ĐẠT |
Tổ 1, KP II, P.Tân Đồng |
44.01.000721 |
13/03/2006 |
1.000 |
12 |
DNTN CHIẾN DUYỀN |
Ấp 6, Xã Tiến Thành |
44.01.000722 |
16/03/2006 |
3.000 |
13 |
DNTN THÀNH NGHĨA |
Ấp 2, Xã Tiến Thành |
44.01.000739 |
12/04/2006 |
1.000 |
14 |
DNTN HỒNG PHƯỚC |
KP. Phú lộc, P.Tận Phú |
44.01.000733 |
05/04/2006 |
800 |
15 |
DNTN THÀNH PHƯƠNG |
1000+1002 phú riềng đỏ, TX. Đồng Xoài |
44.01.000734 |
05/04/2006 |
400 |
16 |
DNTN TÂN BẢO CHÂU |
KP II, P. Tân Đồng |
44.01.000726 |
22/03/2006 |
1.000 |
17 |
DNTN TUẤN MAI |
57/10 Nguyên tri Phương, P. Tân Xuân |
44.01.000760 |
24/05/2006 |
900 |
18 |
DNTN STHỊ ĐTHOẠI MINH THIỆN |
1106 phú riềng đỏ, P. Tân Đồng |
44.01.000751 |
18/05/2006 |
700 |
19 |
DNTN Phú Mỹ |
54-54B đường số 2, phường Tân Bình |
44,01,000767 |
26/06/2006 |
360 |
20 |
DNTN thương mại dịch vụ Mỹ Nhân |
Số 54, đường Lê Quý Đôn, phường Tân Xuân |
44,01,000779 |
01/08/2006 |
1.500 |
21 |
DNTN Đông Tiến |
1084 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân |
44,01,000791 |
21/08/2006 |
500 |
22 |
DNTN TM-DV TRẦN THẾ |
Số 329, QL14, Kp.Tân Đồng 1, P.Tân Xuân,TX.Đxoài |
44.01.000813 |
17/10/2006 |
1.000 |
23 |
DNTN ĐÔNG LỢI |
Số 247, Ql 14, P.Tân Xuân, Tx. Đồng Xoài |
44.01.000798 |
25/09/2006 |
3.000 |
24 |
DNTN HOÀNG THUỶ |
Số 63, QL 14, P.Tân Xuân, Tx.Đồng Xoài |
44.01.000803 |
26/09/2006 |
900 |
25 |
DNTN TOÀN THỐNG |
Số 612, Phú Riềng Đỏ, P.Tân Xuân, TX.Đồng Xoài |
44.01.000806 |
27/09/2006 |
100 |
26 |
DNTN Hùng Thuỷ |
Ap 4, Tân Thành, Tx. Đồng Xoài |
44.01.000825 |
24/11/06 |
500 |
27 |
DNTN Nguyên Thành |
KP Tân Trà, F. Tân Bình, Tx. Đồng Xoài, Bình Phước |
44.01.000843 |
20/12/2006 |
300 |
CÔNG TY TNHH |
|
|
|
145.966 |
1 |
CTY TNHH HÙNG GIA |
Ấp 4, xã Tiến Thành |
44,02,000567 |
01/05/2006 |
7.000 |
2 |
CTY TNHH TÂM QUANG THỊNH |
P. Tân Bình, TX, Đồng Xoài |
44.02.000568 |
01/06/2006 |
2.500 |
3 |
C.TY TNHH TÂN THÀNH ĐẠT |
KP. Phú Cường, P.Tân Phú |
44.02.000688 |
03/08/2006 |
700 |
4 |
Cty TNHH DVỤ VĂN HOÁ ÂU LẠC |
QL14, P.Tân Phú |
44.02.000683 |
03/06/2006 |
1.000 |
5 |
C.TY TNHH TM& DV ĐỨC AN |
KP. Tân Bình, P.Tân Bình |
44.02.000701 |
03/04/2006 |
500 |
6 |
C.TY TNHH TM-DV VIỄN ĐÔNG |
260 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Phú |
44.02.000712 |
25/04/2006 |
800 |
7 |
CTY TNHH TM-DV BẢO AN |
1058 Phú Riềng Đỏ, KP.Tân Đồng, P.Tân Xuân |
44.02.000724 |
22/05/2006 |
2.000 |
8 |
CTY TNHH TM-DV THANH TUẤN |
1052 Phù Riềng Đỏ, P.Tân Xuân |
3800338322 |
24/05/2006 |
3.000 |
9 |
CTy TNHH HƯNG PHÚ |
Số 333, QL14, KPTân Đồng I, P.Tân Xuân |
44,02,000728 |
07/06/2006 |
3.966 |
10 |
Cty TNHH Trưởng Thành Tài |
Ấp 6, QL14, xã Tân Thành |
44,02,000732 |
03/07/2006 |
1.000 |
11 |
Cty TNHH Thương mại giới thiệu việc làm Bình phước |
Ấp 3, xã Tiến thành |
44,02,000748 |
09/08/2006 |
500 |
12 |
Cty TNHH Máy tính Protech |
Số 960 Phú Riềng đỏ, phường Tân Bình |
44,02,000743 |
07/08/2006 |
200 |
13 |
Cty TNHH TM-DV Thanh Hương |
Ấp 1, xã Tiến Hưng |
44,02,000756 |
12/09/2006 |
1.000 |
14 |
Cty TNHH TM-DV Việt Hương |
Lô B, dãy nhà liên kế QL14, phường tân Bình |
44,02,000753 |
29/08/2006 |
1.000 |
15 |
Cty TNHH Huy Tùng |
KP Thanh Bình, Phường tân Bình |
44,02,000760 |
25/09/2006 |
1.000 |
16 |
Cty TNHH QUANG MINH |
Đường Trần Hữu Độ, tổ 1, ấp 4, Tiến Thành, TX.Đồng Xoài |
3800361628 |
10/10/2006 |
4.900 |
17 |
CTY TNHH HÙNG LOAN |
QL14, KP.Thanh Bình, phường Tân Bình,Tx Đồng Xoài |
44,02,000772 |
27/10/2006 |
4.000 |
18 |
CTY TNHH ĐTƯ PT CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA |
Số 196 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Bình, TX. Đồng Xoài |
44.02.000764 |
05/10/2006 |
4.200 |
19 |
Cty TNHH Phước Đông Nam Á |
Tổ 3, Kp.Suối Đá, Phường Tân Xuân, Tx.Đồng Xoài |
44.02.000777 |
15/11/2006 |
15.800 |
20 |
Cty TNHH An Điền |
Ap 2, Tân Thành, Tx,Đồng Xoài |
44.02.000768 |
10/10/2006 |
1.200 |
21 |
Cty TNHH SX-TM Đại An |
QL14, KP.Thanh Bình, phường Tân Bình,Tx Đồng Xoài |
44.02.000784 |
29/11/2006 |
2.000 |
22 |
Cty TNHH Thuỷ Nhàn |
53 Nguyễn Trãi, tố, KP.Phước Thiện, Tân Xuân, Đồng Xoài |
44.02.0007779 |
14/11/2006 |
700 |
23 |
Cty TNHH TM-DV Trọng Phát |
345 Phú Riềng Đỏ, F. Tân Xuân, Tx. Đồng Xoài |
44.02.000798 |
12/02/2006 |
1.000 |
24 |
Cty TNHH TM-DV Máy Văn Phòng THÀNH LỢI |
592 QL14, Kp.Phú Lộc, Tân phú, Tx. Đồng Xoài. |
44.02.000789 |
12/04/2006 |
500 |
25 |
Cty TNHH Thanh Giang |
371 QL14, phường Tân Xuân, Tx. Đồng Xoài |
44.02.000786 |
12/04/2006 |
500 |
26 |
CTY TNHH ĐTƯ -SX TM BÌNH ĐĂNG |
KCN Tân Thành, thị xã Đồng Xoài. |
44,02,000700 |
01/04/2006 |
40.000 |
27 |
CTY TNHH PHƯỚC HƯNG |
QL14, P.Tân Phú |
44,02,000704 |
10/04/2006 |
50.000 |
28 |
Cty TNHH TÂN MINH TÚ |
29 Điểu Ong, Kp. Tân Bình, F.Tân Bình, Tx. Đồng Xoài |
44.02.000794 |
12/12/2006 |
2.000 |
|
CTY CỔ PHẦN |
|
|
|
51.053 |
1 |
CTY CP SX - TM-V HUY HOÀNG |
58+60 Đường ĐT741, ấp 3, Xã Tiến Hưng |
44.03.000051 |
07/04/2006 |
5.000 |
2 |
CTY CP XNK BÌNH PHƯỚC |
Đường Hùng Vưiơng, P.Tân Bình |
44.03.000048 |
02/07/2006 |
15.000 |
3 |
Cty CP Long Giang |
Ấp 1, xã Tiến Thành |
44,03,000055 |
17/07/2006 |
30.000 |
4 |
Cty CP Ong Mật Bình Phước |
Số 1462, QL14, xã Tiến Thành, Tx.Đồng Xoài |
44.03.000064 |
11/07/2006 |
1.053 |
CTY TNHH 1 THÀNH VIÊN |
|
|
|
8.000 |
1 |
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn - Bình Phước |
Khu TTâm thương mại Đồng Xoài, Phú Riềng Đỏ, Tx.Đồng Xoài. |
44.04.000001 |
14/12/2006 |
8.000 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
DNTN |
|
|
|
500 |
1 |
DNTN Vĩnh Nam |
KP Phú Xuân, phường Tân Phú |
44,01,000785 |
15/08/2006 |
200 |
2 |
DNTN DUY LÂM |
Tổ 3, KP 1, P.Tân Đồng, TX. Đồng Xoài |
44.01.000810 |
09/10/2006 |
300 |
CTY TNHH |
|
|
|
38.885 |
1 |
CTY TNHH XÂY DỰNG ĐT |
Trần Hưng Đạo, tổ 4, KPPhú Cường , Tân Phú |
44,02,00672 |
20/01/2006 |
1.600 |
2 |
CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ MIỀN NAM |
Nguyễn Chánh, Tân Phú |
44,02,000566 |
06/01/2006 |
1.200 |
3 |
CTY TNHH TVẤN- TKẾ KIẾN TRÚC VIỆT |
489 QL14, P.Tân Bình |
44,02,000685 |
28/02/2006 |
1.000 |
4 |
CTY TNHH HOÀNG TUẤN |
Phú Riềng Đỏ,TX Đồng Xoài |
44,02,000689 |
09/03/2006 |
500 |
5 |
CTY TNHH ĐỨC HƯNG |
981 QL14, Xã Tiến Thành |
44,02,000681 |
03/03/2006 |
10.000 |
6 |
CTY TNHH SX-TM XD ĐỔ NHẬT TRƯỜNG |
P.Tân Bình |
44,02,000682 |
03/03/2006 |
3.000 |
7 |
CTY TNHH TVẤN-ĐTƯ XD THANH BÌNH |
Trần Hưng Đạo, P.Tân Phú |
44,02,000699 |
30/03/2006 |
600 |
8 |
CTY TNHH TÂN PHÚ |
Hoàng Văn thụ, Kp. Phú Cường, P.Tân Phú |
44,02,000691 |
09/03/2006 |
3.500 |
9 |
CTY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN TRỌNG HOÀNG |
283 Phú Riềng Đỏ, TX,Đồng Xoài |
44,02,000708 |
20/04/2006 |
4.000 |
10 |
Cty TNHH xây dựng tổng hợp Phú Trung |
Số 17, Hoàng Văn thái, phường Tân Phú |
3800344284 |
20/09/2006 |
3.000 |
11 |
CTY TNHH ĐỨC HẠNH |
Tổ 1, KP Phú Cường, P.Tấn Phú, TX. Đồng Xoài |
44.02.000766 |
06/10/2006 |
3.000 |
12 |
Cty TNHH Tvấn-Tkế- ĐTư -XD Nam Phương |
QL14, Kp.I, Tân Đồng, Tx. Đồng Xoài |
44.02.000780 |
16/11/2006 |
1.200 |
13 |
Cty TNHH Tân Á Châu |
Đường Hội Cựu Chiến Binh, KP.I, Tân Xuân, TX. Đồng Xoài |
44.02.000773 |
11/08/2006 |
300 |
14 |
Cty TNHH Tư Vấn Kiểm Định Toàn Quốc |
Khu phố Phú Xuân, P.Tân Phú, Tx.Đồng Xoài |
44.02.000802 |
27/12/2006 |
1.010 |
15 |
Cty TNHH XD - TM Trọng Hiếu |
Số 909 Phú Riềng Đỏ, Kp. Thanh Bình, F.Tân Bình, Tx.Đồng Xoài. |
44.02.000797 |
15/12/2006 |
1.900 |
16 |
Cty TNHH TM-DV-XD Quang Thái |
Hoa2ng Văn Thụ, Kp. Phú Tân, F.Tân Phú, Tx. Đồng Xoài, Bình Phước. |
44.02.000796 |
14/12/2006 |
2.000 |
17 |
Cty TNHH Tư Vấn và Xây Dựng Cường Thịnh |
Tổ 4, Kp.Phú Lộc, P.Tân Phú, Tx.Đồng Xoài |
44.02.000803 |
29/12/2006 |
1.075 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
DNTN |
|
|
|
3.875 |
1 |
DNTN Hoàng Liên |
KP Suối Đá, phường tân Xuân |
44,01,000792 |
05/09/2006 |
1.900 |
2 |
DNTN MINH HIẾU |
Ấp 1, xã Tiến Hưng, Tx. Đồng Xoài. |
44.01.000802 |
26/09/2006 |
475 |
3 |
DNTN DUY ANH |
Ấp 4, xã Tân Thành, TX Đồng Xoài |
44.01.000828 |
28/11/2006 |
1.500 |
CTY TNHH |
|
|
|
29.400 |
1 |
CTY TNHH CÔNG MINH I |
851 Đường Phú Riềng Đỏ, |
44,02,000564 |
01/04/2006 |
1.700 |
2 |
CTY TNHH SƠN LÂM |
Ap 1, Xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài |
44.02.000674 |
16/01/2006 |
500 |
3 |
CTY TNHH SX-TM PHƯỚC THIỆN TOÀN |
918 Phú Riềng Đỏ, TX Đồng Xoài |
44,02,000679 |
27/02/2006 |
1.800 |
4 |
CTY TNHH PHÂN BÓN BÌNH PHƯỚC |
Ấp 6, Xã Tân Thành |
44,02,000707 |
14/04/2006 |
500 |
5 |
CTY TNHH SX-DV-TM TÂN MINH SƠN |
Tổ 1, KP, Thanh Bình |
44,02,000713 |
25/04/2006 |
900 |
6 |
CTY TNHH HIỆP THÀNH |
2287 ẦP 6, xã Tân Thành |
44,02,000714 |
03/05/2006 |
5.000 |
7 |
Cty TNHH TM-DV Hội Hưng |
Số 18, QL14, KPI, phường tân Đồng |
44,02,000759 |
25/09/2006 |
1.500 |
8 |
Cty TNHH chế biến gỗ Hải An |
Ấp 6, QL14, xã tân Thành |
44,02,000758 |
18/09/2006 |
12.000 |
9 |
Cty TNHH Chế biến Gỗ Hải Ngân |
Ap 3, xã Tân Thành, Tx. Đồng Xoài, Bình Phước |
44.02.000792 |
12/07/2006 |
5.200 |
10 |
Cty TNHH Vân Tuấn |
Ap 7, xã Tân Thành, Tx. Đồng Xoài, Bình Phước |
44.02.000788 |
12/04/2006 |
300 |
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC |
STT |
Danh mục |
Địa chỉ |
Số ĐKKD |
Ngày cấp |
Vốn (Tr.đ ) |
CÔNG TY CỔ PHẦN |
|
|
|
1 |
Cty CP cao su Thống Nhất |
512, phú Riềng Đỏ, KP Thanh Trà, phường Tân Xuân |
44,03,00058 |
01/09/2006 |
10.000 |
Nguồn: Sở KH&ĐT tỉnh Bình Phước Người đăng: P.T.P
|